Có 2 kết quả:
風險投資 fēng xiǎn tóu zī ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗ • 风险投资 fēng xiǎn tóu zī ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗ
fēng xiǎn tóu zī ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
venture capital
Bình luận 0
fēng xiǎn tóu zī ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄊㄡˊ ㄗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
venture capital
Bình luận 0